Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
CF Benfica (Nữ)

CF Benfica (Nữ)

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha

CF Benfica (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 11/01/25 03:00
SCU Torreense (Nữ) SCU Torreense (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
1 1
TTG 06/01/25 01:30
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Braga (Phụ nữ) Braga (Phụ nữ)
3 1
TTG 22/12/24 19:00
Câu lạc bộ Albergaria (Nữ) Câu lạc bộ Albergaria (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
1 3
TTG 08/12/24 23:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Atletico Ouriense (Nữ) Atletico Ouriense (Nữ)
4 0
TTG 16/11/24 23:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Valadares Gaia (Nữ) Valadares Gaia (Nữ)
3 0
TTG 10/11/24 01:00
Đội bóng đá nữ Rp FC Đội bóng đá nữ Rp FC CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
0 2
TTG 03/11/24 23:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Damaiense (Nữ) Damaiense (Nữ)
2 0
TTG 12/10/24 22:00
Vilaverdense (Nữ) Vilaverdense (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
0 4
TTG 05/10/24 17:30
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Marítimo (Nữ) Marítimo (Nữ)
2 0
TTG 01/10/24 02:45
Thể thao (Nữ) Thể thao (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
0 2

CF Benfica (Nữ) Lịch thi đấu

19/01/25 19:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Estoril (Nữ) Estoril (Nữ)
26/01/25 19:00
Famalicao (Nữ) Famalicao (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
02/02/25 01:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Thể thao (Nữ) Thể thao (Nữ)
08/02/25 19:00
Marítimo (Nữ) Marítimo (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
02/03/25 23:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Vilaverdense (Nữ) Vilaverdense (Nữ)
16/03/25 23:00
Damaiense (Nữ) Damaiense (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
29/03/25 23:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Đội bóng đá nữ Rp FC Đội bóng đá nữ Rp FC
13/04/25 22:00
Valadares Gaia (Nữ) Valadares Gaia (Nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)
04/05/25 22:00
CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ) Câu lạc bộ Albergaria (Nữ) Câu lạc bộ Albergaria (Nữ)
11/05/25 22:00
Braga (Phụ nữ) Braga (Phụ nữ) CF Benfica (Nữ) CF Benfica (Nữ)

CF Benfica (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 32:5 27 34
Estoril (Women)
2 12 10 1 1 35:5 30 31
Famalicao (Women)
3 12 9 2 1 36:8 28 29
Damaiense (Women)
4 12 7 1 4 24:14 10 22
Marítimo (Women)
5 12 6 2 4 16:10 6 20
Rp FC (Women)
6 12 5 4 3 17:12 5 19
Valadares Gaia (Women)
7 12 5 2 5 16:15 1 17
SCU Torreense (Women)
8 12 4 2 6 15:13 2 14
Clube de Albergaria (Women)
9 12 3 1 8 17:25 -8 10
CF Benfica (Women)
10 12 2 0 10 13:39 -26 6
Sporting (Women)
11 12 2 0 10 9:33 -24 6
Damaiense (Women)
12 12 0 0 12 4:55 -51 0
Sporting (Women)
  • Champions League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

CF Benfica (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

CF Benfica (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    CF Benfica (Nữ)
  • Viết tắt:
    SLB
  • Sân vận động:
    Estadio Da Tapadinha
  • Thành phố:
    Lisbon
  • Capacidade do estádio:
    4000